Có 2 kết quả:
后备箱 hòu bèi xiāng ㄏㄡˋ ㄅㄟˋ ㄒㄧㄤ • 後備箱 hòu bèi xiāng ㄏㄡˋ ㄅㄟˋ ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trunk
(2) boot (of a car)
(2) boot (of a car)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trunk
(2) boot (of a car)
(2) boot (of a car)
Bình luận 0